Có 3 kết quả:

林木 lín mù ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ邻睦 lín mù ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ鄰睦 lín mù ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ

1/3

lín mù ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) forest
(2) forest tree

Từ điển Trung-Anh

to be on friendly terms

Từ điển Trung-Anh

to be on friendly terms